Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羏
Pinyin: kuáng
Meanings: Loài dê hoang dã, Wild goat., ①捕捉小鱼的细网。通称“九罭”。[例]彼鱼之罭,在彼河梁。——明·何景明《中林之棘》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①捕捉小鱼的细网。通称“九罭”。[例]彼鱼之罭,在彼河梁。——明·何景明《中林之棘》。
Grammar: Từ ngữ chuyên ngành sinh học hoặc văn hóa cổ xưa, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 山上有羏。
Example pinyin: shān shàng yǒu yáng 。
Tiếng Việt: Trên núi có dê hoang dã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài dê hoang dã
Nghĩa phụ
English
Wild goat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捕捉小鱼的细网。通称“九罭”。彼鱼之罭,在彼河梁。——明·何景明《中林之棘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!