Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美颜

Pinyin: měi yán

Meanings: Beautifying one’s skin, especially through photo editing or cosmetics., Làm đẹp da, đặc biệt là thông qua chỉnh sửa ảnh hoặc mỹ phẩm., ①美丽的容颜,美貌。[例]愿你永爱不衰,祝她美颜常驻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 大, 𦍌, 彦, 页

Chinese meaning: ①美丽的容颜,美貌。[例]愿你永爱不衰,祝她美颜常驻。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (vẻ đẹp) hoặc động từ (làm đẹp).

Example: 她用软件给照片加了美颜效果。

Example pinyin: tā yòng ruǎn jiàn gěi zhào piàn jiā le měi yán xiào guǒ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng phần mềm để thêm hiệu ứng làm đẹp cho bức ảnh.

美颜
měi yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm đẹp da, đặc biệt là thông qua chỉnh sửa ảnh hoặc mỹ phẩm.

Beautifying one’s skin, especially through photo editing or cosmetics.

美丽的容颜,美貌。愿你永爱不衰,祝她美颜常驻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美颜 (měi yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung