Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美钞
Pinyin: měi chāo
Meanings: US dollar bills., Tiền đô la Mỹ., ①美国纸币。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 大, 𦍌, 少, 钅
Chinese meaning: ①美国纸币。
Grammar: Chỉ loại tiền cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc giao dịch quốc tế.
Example: 他手里拿着一些美钞。
Example pinyin: tā shǒu lǐ ná zhe yì xiē měi chāo 。
Tiếng Việt: Trong tay anh ta có vài tờ đô la Mỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền đô la Mỹ.
Nghĩa phụ
English
US dollar bills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美国纸币
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!