Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美金

Pinyin: měi jīn

Meanings: US dollar (USD)., Đồng đô la Mỹ (USD)

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 大, 𦍌, 丷, 人, 王

Grammar: Danh từ chỉ tiền tệ, không thay đổi hình thái.

Example: 他赚了很多美金。

Example pinyin: tā zhuàn le hěn duō měi jīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kiếm được rất nhiều đô la Mỹ.

美金
měi jīn
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng đô la Mỹ (USD)

US dollar (USD).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...