Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美轮美奂

Pinyin: měi lún měi huàn

Meanings: Describing the beauty and splendor of a house or architectural structure., Tả cảnh đẹp và tráng lệ của một ngôi nhà hay công trình kiến trúc., 轮高大;奂众多。形容房屋高大华丽。[出处]《礼记·檀弓下》“晋献文子成室,晋大夫发焉。张老曰‘美哉轮焉,美哉奂焉’”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 大, 𦍌, 仑, 车, 冂, 𠂊

Chinese meaning: 轮高大;奂众多。形容房屋高大华丽。[出处]《礼记·檀弓下》“晋献文子成室,晋大夫发焉。张老曰‘美哉轮焉,美哉奂焉’”。

Grammar: Thường dùng làm tính từ để miêu tả các công trình kiến trúc. Ít khi dùng trong văn nói hàng ngày.

Example: 这座宫殿真是美轮美奂。

Example pinyin: zhè zuò gōng diàn zhēn shì měi lún měi huàn 。

Tiếng Việt: Cung điện này thật sự tráng lệ và đẹp đẽ.

美轮美奂
měi lún měi huàn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tả cảnh đẹp và tráng lệ của một ngôi nhà hay công trình kiến trúc.

Describing the beauty and splendor of a house or architectural structure.

轮高大;奂众多。形容房屋高大华丽。[出处]《礼记·檀弓下》“晋献文子成室,晋大夫发焉。张老曰‘美哉轮焉,美哉奂焉’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美轮美奂 (měi lún měi huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung