Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美滋滋

Pinyin: měi zī zī

Meanings: Feeling happy, content, and satisfied., Cảm giác vui vẻ, hạnh phúc, mãn nguyện.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 大, 𦍌, 兹, 氵

Grammar: Là tính từ chỉ trạng thái tâm lý. Thường xuất hiện ở cuối câu để diễn tả cảm xúc cá nhân.

Example: 他听到表扬后,心里美滋滋的。

Example pinyin: tā tīng dào biǎo yáng hòu , xīn lǐ měi zī zī de 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy vui vẻ và mãn nguyện sau khi được khen ngợi.

美滋滋
měi zī zī
HSK 7tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác vui vẻ, hạnh phúc, mãn nguyện.

Feeling happy, content, and satisfied.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美滋滋 (měi zī zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung