Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美景

Pinyin: měi jǐng

Meanings: Beautiful scenery., Phong cảnh đẹp., ①优美的景色(如海、陆地或天空的)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 大, 𦍌, 京, 日

Chinese meaning: ①优美的景色(如海、陆地或天空的)。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 风光 (phong cảnh), 如画 (như tranh vẽ).

Example: 那里的美景让人陶醉。

Example pinyin: nà lǐ de měi jǐng ràng rén táo zuì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh đẹp ở đó khiến người ta say mê.

美景
měi jǐng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh đẹp.

Beautiful scenery.

优美的景色(如海、陆地或天空的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...