Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美意
Pinyin: měi yì
Meanings: Goodwill, kind intention., Thiện ý, lòng tốt., ①好心意;善意。[例]谢谢您的美意。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 大, 𦍌, 心, 音
Chinese meaning: ①好心意;善意。[例]谢谢您的美意。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt lòng biết ơn hoặc sự đánh giá cao đối với ý định tốt của ai đó.
Example: 感谢你的美意。
Example pinyin: gǎn xiè nǐ de měi yì 。
Tiếng Việt: Cảm ơn thiện ý của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiện ý, lòng tốt.
Nghĩa phụ
English
Goodwill, kind intention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好心意;善意。谢谢您的美意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!