Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美差
Pinyin: měi chāi
Meanings: Công việc tốt, nhiệm vụ dễ dàng và có lợi., A good job, an easy and beneficial task., ①指条件优越的差事。*②能得到好处的工作。*③称心的工作。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 大, 𦍌, 工, 羊
Chinese meaning: ①指条件优越的差事。*②能得到好处的工作。*③称心的工作。
Grammar: Là danh từ ghép, mang ý nghĩa tích cực, thường đi kèm với các từ chỉ công việc hay nhiệm vụ.
Example: 这是一个美差,大家都想去做。
Example pinyin: zhè shì yí gè měi chà , dà jiā dōu xiǎng qù zuò 。
Tiếng Việt: Đây là một công việc tốt, ai cũng muốn làm.

📷 Mọi người cầu nguyện và thực hiện các nghi lễ thờ phượng Kitô giáo
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc tốt, nhiệm vụ dễ dàng và có lợi.
Nghĩa phụ
English
A good job, an easy and beneficial task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指条件优越的差事
能得到好处的工作
称心的工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
