Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美工
Pinyin: měi gōng
Meanings: Graphic designer or art staff in an organization., Nhân viên thiết kế đồ họa hoặc người làm công việc liên quan đến mỹ thuật trong một tổ chức., ①电影、各种戏剧艺术表演时涉及到的美术工作,包括布景的设计,道具、服装的设计、选择和制作等。[例]负责这些美术工作的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 大, 𦍌, 工
Chinese meaning: ①电影、各种戏剧艺术表演时涉及到的美术工作,包括布景的设计,道具、服装的设计、选择和制作等。[例]负责这些美术工作的人。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để chỉ một nghề nghiệp cụ thể. Có thể đứng trước danh từ khác như 美工师 (nhân viên thiết kế).
Example: 她是一名优秀的美工。
Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de měi gōng 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một nhân viên thiết kế đồ họa xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên thiết kế đồ họa hoặc người làm công việc liên quan đến mỹ thuật trong một tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Graphic designer or art staff in an organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电影、各种戏剧艺术表演时涉及到的美术工作,包括布景的设计,道具、服装的设计、选择和制作等。负责这些美术工作的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!