Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美学
Pinyin: měi xué
Meanings: The study of beauty and art; aesthetics., Học thuyết nghiên cứu về cái đẹp và nghệ thuật, ngành mỹ học., ①哲学的一个分支,论述美和美的事物,尤指对审美鉴赏力的判断。[例]美术的哲学或科学;特指主题是描述和解释美术、美术现象和美学经验并包括心理学、社会学、人类学、艺术史和重要的有关方面的科学。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 大, 𦍌, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①哲学的一个分支,论述美和美的事物,尤指对审美鉴赏力的判断。[例]美术的哲学或科学;特指主题是描述和解释美术、美术现象和美学经验并包括心理学、社会学、人类学、艺术史和重要的有关方面的科学。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành học thuật, thường xuất hiện trong các bài giảng hoặc văn viết hàn lâm.
Example: 他对美学有着深刻的理解。
Example pinyin: tā duì měi xué yǒu zhe shēn kè de lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy có hiểu biết sâu sắc về ngành mỹ học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học thuyết nghiên cứu về cái đẹp và nghệ thuật, ngành mỹ học.
Nghĩa phụ
English
The study of beauty and art; aesthetics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哲学的一个分支,论述美和美的事物,尤指对审美鉴赏力的判断。美术的哲学或科学;特指主题是描述和解释美术、美术现象和美学经验并包括心理学、社会学、人类学、艺术史和重要的有关方面的科学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!