Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美妙

Pinyin: měi miào

Meanings: Wonderful, amazing, marvelous., Tuyệt vời, kỳ diệu., ①在各方面都使人喜欢;极好。[例]美好的天气。[例]美好的计划。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 大, 𦍌, 女, 少

Chinese meaning: ①在各方面都使人喜欢;极好。[例]美好的天气。[例]美好的计划。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả cảm xúc, âm nhạc, nghệ thuật...

Example: 这场音乐会非常美妙。

Example pinyin: zhè chǎng yīn yuè huì fēi cháng měi miào 。

Tiếng Việt: Buổi hòa nhạc này thật tuyệt vời.

美妙
měi miào
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyệt vời, kỳ diệu.

Wonderful, amazing, marvelous.

在各方面都使人喜欢;极好。美好的天气。美好的计划

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美妙 (měi miào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung