Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美好

Pinyin: měi hǎo

Meanings: Wonderful, beautiful, excellent., Tốt đẹp, tuyệt vời., 簪插戴。形容书法娟秀。也比喻诗文清新秀丽。[出处]南朝·梁·袁昂《古今书评》“卫常书,如插花美人,舞笑镜台。”[例]昔人谓褚登善书,如~,或谓其出于汉隶。——清·王昶《金石萃编·杨震碑跋》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 大, 𦍌, 女, 子

Chinese meaning: 簪插戴。形容书法娟秀。也比喻诗文清新秀丽。[出处]南朝·梁·袁昂《古今书评》“卫常书,如插花美人,舞笑镜台。”[例]昔人谓褚登善书,如~,或谓其出于汉隶。——清·王昶《金石萃编·杨震碑跋》。

Grammar: Là tính từ ghép, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 我们有一个美好的未来。

Example pinyin: wǒ men yǒu yí gè měi hǎo de wèi lái 。

Tiếng Việt: Chúng ta có một tương lai tươi sáng.

美好
měi hǎo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốt đẹp, tuyệt vời.

Wonderful, beautiful, excellent.

簪插戴。形容书法娟秀。也比喻诗文清新秀丽。[出处]南朝·梁·袁昂《古今书评》“卫常书,如插花美人,舞笑镜台。”[例]昔人谓褚登善书,如~,或谓其出于汉隶。——清·王昶《金石萃编·杨震碑跋》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美好 (měi hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung