Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美声唱法

Pinyin: měi shēng chàng fǎ

Meanings: Bel canto singing technique, Italian opera style., Phương pháp hát Bel Canto, kỹ thuật hát opera Ý., ①起源于17和18世纪意大利的强调自如、纯净、平稳的发声与灵活和准确的声乐技巧的歌剧唱法。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 大, 𦍌, 士, 口, 昌, 去, 氵

Chinese meaning: ①起源于17和18世纪意大利的强调自如、纯净、平稳的发声与灵活和准确的声乐技巧的歌剧唱法。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành, dùng trong lĩnh vực âm nhạc.

Example: 她学习了美声唱法。

Example pinyin: tā xué xí le měi shēng chàng fǎ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã học phương pháp hát Bel Canto.

美声唱法
měi shēng chàng fǎ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp hát Bel Canto, kỹ thuật hát opera Ý.

Bel canto singing technique, Italian opera style.

起源于17和18世纪意大利的强调自如、纯净、平稳的发声与灵活和准确的声乐技巧的歌剧唱法

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美声唱法 (měi shēng chàng fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung