Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美味

Pinyin: měi wèi

Meanings: Món ăn ngon, hương vị tuyệt vời, Delicious food or wonderful taste., ①绊住;阻碍。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 大, 𦍌, 口, 未

Chinese meaning: ①绊住;阻碍。

Grammar: Có thể làm danh từ (món ăn ngon) hoặc tính từ (ngon miệng).

Example: 这道菜真是美味。

Example pinyin: zhè dào cài zhēn shì měi wèi 。

Tiếng Việt: Món ăn này thật ngon.

美味
měi wèi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ăn ngon, hương vị tuyệt vời

Delicious food or wonderful taste.

绊住;阻碍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美味 (měi wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung