Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美元

Pinyin: měi yuán

Meanings: The currency of the United States (USD)., Đồng tiền của Hoa Kỳ (USD)., ①美国的本位货币。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 大, 𦍌, 一, 兀

Chinese meaning: ①美国的本位货币。

Grammar: Là danh từ chỉ loại tiền tệ, có thể đứng trước số đếm hoặc các cụm liên quan đến tài chính.

Example: 他换了一些美元。

Example pinyin: tā huàn le yì xiē měi yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đổi một ít đô la Mỹ.

美元
měi yuán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng tiền của Hoa Kỳ (USD).

The currency of the United States (USD).

美国的本位货币

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...