Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美人香草
Pinyin: měi rén xiāng cǎo
Meanings: Beautiful people and fragrant grass, symbolizing beauty and nobility in literature., Người đẹp và cỏ thơm, tượng trưng cho cái đẹp và sự thanh cao trong văn học., 旧时诗文中用以象征忠君爱国的思想。[出处]汉·王逸《离骚序》“《离骚》之文,依《诗》取兴,引类譬谕,故善鸟、香草、以配忠贞,……灵修、美人,以譬于君。”[例]~”从此便成为政治的譬喻,影响后来解诗作诗的人很大。——朱自清《经典常谈·辞赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 大, 𦍌, 人, 日, 禾, 早, 艹
Chinese meaning: 旧时诗文中用以象征忠君爱国的思想。[出处]汉·王逸《离骚序》“《离骚》之文,依《诗》取兴,引类譬谕,故善鸟、香草、以配忠贞,……灵修、美人,以譬于君。”[例]~”从此便成为政治的譬喻,影响后来解诗作诗的人很大。——朱自清《经典常谈·辞赋》。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ điển để miêu tả vẻ đẹp thuần khiết hoặc đạo đức cao cả.
Example: 古诗中常用美人香草来比喻君子的品德。
Example pinyin: gǔ shī zhōng cháng yòng měi rén xiāng cǎo lái bǐ yù jūn zǐ de pǐn dé 。
Tiếng Việt: Trong thơ cổ, người ta thường dùng ‘người đẹp và cỏ thơm’ để ví von phẩm chất của bậc quân tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đẹp và cỏ thơm, tượng trưng cho cái đẹp và sự thanh cao trong văn học.
Nghĩa phụ
English
Beautiful people and fragrant grass, symbolizing beauty and nobility in literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时诗文中用以象征忠君爱国的思想。[出处]汉·王逸《离骚序》“《离骚》之文,依《诗》取兴,引类譬谕,故善鸟、香草、以配忠贞,……灵修、美人,以譬于君。”[例]~”从此便成为政治的譬喻,影响后来解诗作诗的人很大。——朱自清《经典常谈·辞赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế