Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美人迟暮

Pinyin: měi rén chí mù

Meanings: A beautiful woman in her declining years, implying that beauty does not last forever., Người đẹp đến tuổi già, ám chỉ sắc đẹp không còn mãi., 原意是有作为的人也将逐渐衰老。比喻因日趋衰落而感到悲伤怨恨。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“惟草木之零落兮,恐美人之迟暮。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 大, 𦍌, 人, 尺, 辶, 日, 莫

Chinese meaning: 原意是有作为的人也将逐渐衰老。比喻因日趋衰落而感到悲伤怨恨。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“惟草木之零落兮,恐美人之迟暮。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nói về phụ nữ từng có nhan sắc nhưng không còn trẻ trung.

Example: 她虽已美人迟暮,但风韵犹存。

Example pinyin: tā suī yǐ měi rén chí mù , dàn fēng yùn yóu cún 。

Tiếng Việt: Dù cô ấy đã đến tuổi già nhưng vẫn còn phong thái.

美人迟暮
měi rén chí mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đẹp đến tuổi già, ám chỉ sắc đẹp không còn mãi.

A beautiful woman in her declining years, implying that beauty does not last forever.

原意是有作为的人也将逐渐衰老。比喻因日趋衰落而感到悲伤怨恨。[出处]战国·楚·屈原《离骚》“惟草木之零落兮,恐美人之迟暮。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美人迟暮 (měi rén chí mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung