Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美中不足
Pinyin: měi zhōng bù zú
Meanings: Trong cái đẹp vẫn còn chút khuyết điểm, không hoàn hảo., There is still some imperfection within beauty., 大体很好,但还有不足。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十七破镜重圆,离而复合,固是好事;但王夫人所遭不幸,失身为妾,又不曾根究奸人,报仇雪恨,尚为美中不足。”
HSK Level: 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 大, 𦍌, 丨, 口, 一, 龰
Chinese meaning: 大体很好,但还有不足。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十七破镜重圆,离而复合,固是好事;但王夫人所遭不幸,失身为妾,又不曾根究奸人,报仇雪恨,尚为美中不足。”
Example: 这幅画虽然很美,但美中不足的是颜色有点暗淡。
Example pinyin: zhè fú huà suī rán hěn měi , dàn měi zhōng bù zú de shì yán sè yǒu diǎn àn dàn 。
Tiếng Việt: Bức tranh tuy đẹp, nhưng tiếc là màu sắc hơi tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong cái đẹp vẫn còn chút khuyết điểm, không hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
There is still some imperfection within beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大体很好,但还有不足。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十七破镜重圆,离而复合,固是好事;但王夫人所遭不幸,失身为妾,又不曾根究奸人,报仇雪恨,尚为美中不足。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế