Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yáng

Meanings: Sheep or goat., Con dê hoặc con cừu., ①哺乳动物,反刍类,一般头上有一对角,品种很多:绵羊。黄羊。羚羊。羊羔。羊毫。羊肠线。羊肠小道。*②姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 䒑, 丨, 二

Chinese meaning: ①哺乳动物,反刍类,一般头上有一对角,品种很多:绵羊。黄羊。羚羊。羊羔。羊毫。羊肠线。羊肠小道。*②姓氏。

Hán Việt reading: dương

Grammar: Là danh từ chỉ động vật, thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày và trong các câu chuyện dân gian.

Example: 草原上有许多羊。

Example pinyin: cǎo yuán shàng yǒu xǔ duō yáng 。

Tiếng Việt: Trên thảo nguyên có rất nhiều cừu.

yáng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con dê hoặc con cừu.

dương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sheep or goat.

哺乳动物,反刍类,一般头上有一对角,品种很多

绵羊。黄羊。羚羊。羊羔。羊毫。羊肠线。羊肠小道

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羊 (yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung