Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羊肉

Pinyin: yáng ròu

Meanings: Mutton, the meat from sheep used in cooking., Thịt cừu, thịt của con cừu dùng trong ẩm thực.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 䒑, 丨, 二, 肉

Example: 我最喜欢吃羊肉。

Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan chī yáng ròu 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn thịt cừu nhất.

羊肉
yáng ròu
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịt cừu, thịt của con cừu dùng trong ẩm thực.

Mutton, the meat from sheep used in cooking.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...