Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A horse tied up or detained., Ngựa buộc, ngựa bị giữ lại, ①覆车网。用以捕鸟兽张设在两辕间,鸟兽触动,就自行覆盖。同“罘”。[例]有兔爰爰,雉离于罦。——《诗·王风·兔爰》。[合]罦罝(捕鸡和捉兔的网);罘罳(设在屋檐或窗上以防鸟雀的金属网或丝网)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①覆车网。用以捕鸟兽张设在两辕间,鸟兽触动,就自行覆盖。同“罘”。[例]有兔爰爰,雉离于罦。——《诗·王风·兔爰》。[合]罦罝(捕鸡和捉兔的网);罘罳(设在屋檐或窗上以防鸟雀的金属网或丝网)。

Hán Việt reading: ki

Grammar: Thuật ngữ hiếm gặp, chủ yếu trong văn chương cổ điển.

Example: 这匹马被羇在这里。

Example pinyin: zhè pǐ mǎ bèi jī zài zhè lǐ 。

Tiếng Việt: Con ngựa này bị buộc ở đây.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa buộc, ngựa bị giữ lại

ki

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A horse tied up or detained.

覆车网。用以捕鸟兽张设在两辕间,鸟兽触动,就自行覆盖。同“罘”。有兔爰爰,雉离于罦。——《诗·王风·兔爰》。罦罝(捕鸡和捉兔的网);罘罳(设在屋檐或窗上以防鸟雀的金属网或丝网)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...