Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罹祸

Pinyin: lí huò

Meanings: Gặp tai họa, gặp rủi ro lớn, To suffer a disaster/misfortune, ①遭受灾祸。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 惟, 罒, 呙, 礻

Chinese meaning: ①遭受灾祸。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả tình trạng tai nạn hoặc tổn thất nghiêm trọng. Tân ngữ có thể rõ ràng hoặc ngầm hiểu tùy ngữ cảnh.

Example: 他因投资失败而罹祸。

Example pinyin: tā yīn tóu zī shī bài ér lí huò 。

Tiếng Việt: Anh ấy gặp tai họa do đầu tư thất bại.

罹祸
lí huò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp tai họa, gặp rủi ro lớn

To suffer a disaster/misfortune

遭受灾祸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...