Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罹患

Pinyin: lí huàn

Meanings: Bị mắc bệnh, nhiễm bệnh, To contract a disease, ①患病。[例]罹患疫病。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 惟, 罒, 串, 心

Chinese meaning: ①患病。[例]罹患疫病。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế. Luôn đi kèm với tân ngữ là tên căn bệnh.

Example: 他不幸罹患重病。

Example pinyin: tā bú xìng lí huàn zhòng bìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy không may mắc phải căn bệnh nặng.

罹患
lí huàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị mắc bệnh, nhiễm bệnh

To contract a disease

患病。罹患疫病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罹患 (lí huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung