Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 署理

Pinyin: shǔ lǐ

Meanings: Thay mặt phụ trách, tạm quyền, To act as an interim or temporary head, ①凡官员出缺或离任,由其它官员暂时代理职务。[例]成祖即位,命署理礼部事。——《明史·宋礼传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 罒, 者, 王, 里

Chinese meaning: ①凡官员出缺或离任,由其它官员暂时代理职务。[例]成祖即位,命署理礼部事。——《明史·宋礼传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh công việc và chức vụ. Thường đi cùng với một vị trí/chức danh cụ thể.

Example: 他现在署理总经理的职务。

Example pinyin: tā xiàn zài shǔ lǐ zǒng jīng lǐ de zhí wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiện đang tạm thời đảm nhận chức vụ tổng giám đốc.

署理
shǔ lǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay mặt phụ trách, tạm quyền

To act as an interim or temporary head

凡官员出缺或离任,由其它官员暂时代理职务。成祖即位,命署理礼部事。——《明史·宋礼传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...