Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 署名
Pinyin: shǔ míng
Meanings: Ký tên, đặt tên (thường để chỉ hành động ký tên dưới văn bản), To sign one's name, ①在书信、文件或文稿上签署姓名。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 罒, 者, 口, 夕
Chinese meaning: ①在书信、文件或文稿上签署姓名。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là giấy tờ, văn bản. Vị trí: Thụ động từ của câu.
Example: 请在文件上署名。
Example pinyin: qǐng zài wén jiàn shàng shǔ míng 。
Tiếng Việt: Xin hãy ký tên vào tài liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký tên, đặt tên (thường để chỉ hành động ký tên dưới văn bản)
Nghĩa phụ
English
To sign one's name
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在书信、文件或文稿上签署姓名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!