Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 置锥之地
Pinyin: zhì zhuī zhī dì
Meanings: A place to put the tip of a needle (referring to a very small living space), Chỗ để đặt đầu mũi kim (ý nói nơi ở nhỏ hẹp), 插锥尖的一点地方。形容极小的一块地方。也指极小的安身之处。[出处]《庄子·盗跖》“尧舜有天下,子孙无置锥之地。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 直, 罒, 钅, 隹, 丶, 也, 土
Chinese meaning: 插锥尖的一点地方。形容极小的一块地方。也指极小的安身之处。[出处]《庄子·盗跖》“尧舜有天下,子孙无置锥之地。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để diễn tả tình trạng thiếu thốn không gian sống
Example: 在大城市里很难找到置锥之地。
Example pinyin: zài dài chéng shì lǐ hěn nán zhǎo dào zhì zhuī zhī dì 。
Tiếng Việt: Ở thành phố lớn rất khó tìm được chỗ ở nhỏ nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ để đặt đầu mũi kim (ý nói nơi ở nhỏ hẹp)
Nghĩa phụ
English
A place to put the tip of a needle (referring to a very small living space)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
插锥尖的一点地方。形容极小的一块地方。也指极小的安身之处。[出处]《庄子·盗跖》“尧舜有天下,子孙无置锥之地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế