Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 置酒

Pinyin: zhì jiǔ

Meanings: Dọn rượu, bày tiệc, To set out wine, to host a banquet, ①摆下酒宴。[例]置酒大会宾客。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 直, 罒, 氵, 酉

Chinese meaning: ①摆下酒宴。[例]置酒大会宾客。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh tiếp đãi khách

Example: 他置酒款待客人。

Example pinyin: tā zhì jiǔ kuǎn dài kè rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy dọn rượu đãi khách.

置酒
zhì jiǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọn rượu, bày tiệc

To set out wine, to host a banquet

摆下酒宴。置酒大会宾客。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

置酒 (zhì jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung