Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 置辩
Pinyin: zhì biàn
Meanings: To argue in defense, to plead, Đưa ra lý lẽ để biện hộ, ①加以辩解。[例]不屑置辩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 直, 罒, 讠, 辛
Chinese meaning: ①加以辩解。[例]不屑置辩。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh pháp luật
Example: 被告无从置辩。
Example pinyin: bèi gào wú cóng zhì biàn 。
Tiếng Việt: Bị cáo không thể biện hộ được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra lý lẽ để biện hộ
Nghĩa phụ
English
To argue in defense, to plead
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加以辩解。不屑置辩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!