Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 置诸高阁

Pinyin: zhì zhū gāo gé

Meanings: Để đó không sử dụng, bỏ xó, To shelve, to put aside unused, 捆起来以后放在高高的架子上。比喻放着不用。[出处]廖仲恺《作事必须有恒心》“当时兄弟以为这种书干燥无味,太没意趣,所以不甚当心,遂置诸高阁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 直, 罒, 者, 讠, 亠, 冋, 口, 各, 门

Chinese meaning: 捆起来以后放在高高的架子上。比喻放着不用。[出处]廖仲恺《作事必须有恒心》“当时兄弟以为这种书干燥无味,太没意趣,所以不甚当心,遂置诸高阁。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để chỉ việc không thực hiện kế hoạch

Example: 这些计划都被置诸高阁。

Example pinyin: zhè xiē jì huà dōu bèi zhì zhū gāo gé 。

Tiếng Việt: Những kế hoạch này đều bị bỏ xó.

置诸高阁
zhì zhū gāo gé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để đó không sử dụng, bỏ xó

To shelve, to put aside unused

捆起来以后放在高高的架子上。比喻放着不用。[出处]廖仲恺《作事必须有恒心》“当时兄弟以为这种书干燥无味,太没意趣,所以不甚当心,遂置诸高阁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...