Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 置评
Pinyin: zhì píng
Meanings: To comment, to make a statement, Đưa ra nhận xét, bình luận, ①加以评论。[例]不予置评。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 直, 罒, 平, 讠
Chinese meaning: ①加以评论。[例]不予置评。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính thức, báo chí
Example: 官方对此事暂不置评。
Example pinyin: guān fāng duì cǐ shì zàn bú zhì píng 。
Tiếng Việt: Cơ quan chức năng tạm thời không đưa ra bình luận về sự việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra nhận xét, bình luận
Nghĩa phụ
English
To comment, to make a statement
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加以评论。不予置评
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!