Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 置若罔闻

Pinyin: zhì ruò wǎng wén

Meanings: To turn a deaf ear to, to ignore deliberately, Bỏ ngoài tai, làm như không nghe thấy, 置放,摆;若好象。放在一边,好象没有听见似的。指不予理睬。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“宁荣两府上下内外人等,莫不置若罔闻,独有宝玉~。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 直, 罒, 右, 艹, 冂, 耳, 门

Chinese meaning: 置放,摆;若好象。放在一边,好象没有听见似的。指不予理睬。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“宁荣两府上下内外人等,莫不置若罔闻,独有宝玉~。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để chỉ thái độ phớt lờ

Example: 他对老师的批评置若罔闻。

Example pinyin: tā duì lǎo shī de pī píng zhì ruò wǎng wén 。

Tiếng Việt: Anh ấy coi lời phê bình của giáo viên như gió thoảng bên tai.

置若罔闻
zhì ruò wǎng wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ ngoài tai, làm như không nghe thấy

To turn a deaf ear to, to ignore deliberately

置放,摆;若好象。放在一边,好象没有听见似的。指不予理睬。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“宁荣两府上下内外人等,莫不置若罔闻,独有宝玉~。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

置若罔闻 (zhì ruò wǎng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung