Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 置疑

Pinyin: zhì yí

Meanings: To question, to doubt, Đặt nghi vấn, nghi ngờ, ①加以怀疑。[例]无容置疑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 直, 罒, 疋, 龴

Chinese meaning: ①加以怀疑。[例]无容置疑。

Grammar: Thường dùng trong các cấu trúc phủ định với ý nghĩa 'không thể nghi ngờ'

Example: 这个结果不容置疑。

Example pinyin: zhè ge jié guǒ bù róng zhì yí 。

Tiếng Việt: Kết quả này không thể nghi ngờ được.

置疑
zhì yí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt nghi vấn, nghi ngờ

To question, to doubt

加以怀疑。无容置疑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

置疑 (zhì yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung