Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 置疑
Pinyin: zhì yí
Meanings: To question, to doubt, Đặt nghi vấn, nghi ngờ, ①加以怀疑。[例]无容置疑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 直, 罒, 疋, 龴
Chinese meaning: ①加以怀疑。[例]无容置疑。
Grammar: Thường dùng trong các cấu trúc phủ định với ý nghĩa 'không thể nghi ngờ'
Example: 这个结果不容置疑。
Example pinyin: zhè ge jié guǒ bù róng zhì yí 。
Tiếng Việt: Kết quả này không thể nghi ngờ được.

📷 Biểu tượng dấu hỏi Mô hình isometric 3D, áp phích khái niệm nghi ngờ và hình minh họa thiết kế hình vuông biểu ngữ được cách ly trên nền màu xanh với không gian sao chép, vector eps 10
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt nghi vấn, nghi ngờ
Nghĩa phụ
English
To question, to doubt
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加以怀疑。无容置疑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
