Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罪犯
Pinyin: zuìfàn
Meanings: Tù nhân, người phạm tội, Criminal, prisoner
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 罒, 非, 㔾, 犭
Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện với động từ liên quan đến pháp luật
Example: 警察抓住了罪犯。
Example pinyin: jǐng chá zhuā zhù le zuì fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã bắt được tội phạm.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tù nhân, người phạm tội
Nghĩa phụ
English
Criminal, prisoner
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
