Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罪犯
Pinyin: zuì fàn
Meanings: Criminal, offender, Tội phạm, người phạm tội, ①犯罪的人。*②罪过;过失。[例]汝今何罪过。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]高太尉见了,使人在城上叫道:“如今朝廷赦你们罪犯,特来招安。”——《水浒传》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 罒, 非, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①犯罪的人。*②罪过;过失。[例]汝今何罪过。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]高太尉见了,使人在城上叫道:“如今朝廷赦你们罪犯,特来招安。”——《水浒传》。
Grammar: Thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, đi kèm với các động từ pháp lý như 判刑 (kết án), 抓捕 (bắt giữ).
Example: 这名罪犯已被判处无期徒刑。
Example pinyin: zhè míng zuì fàn yǐ bèi pàn chǔ wú qī tú xíng 。
Tiếng Việt: Tên tội phạm này đã bị kết án tù chung thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tội phạm, người phạm tội
Nghĩa phụ
English
Criminal, offender
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犯罪的人
“如今朝廷赦你们罪犯,特来招安。”——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!