Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhào

Meanings: Cover; to cover, Vật bao phủ, che đậy; bao phủ, ①覆盖;套在外面。[例]荷塘烟罩小斋虚,景物皆宜入画图。——唐·司空图《王官》。[合]罩笼(笼罩);罩褂(罩衣);罩袖(方言。套在衣袖外面的套袖)。*②笼罩或遮蔽。[例]山坡上罩着一层薄雾。*③用笼捕取。[合]罩汕(泛指用渔具捕鱼)。*④超越。[例]其文博诞空类,大者罩天地之表,细者入毫纤之内。——晋·皇甫谧《三都赋序》。[合]罩过(超过;胜过)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卓, 罒

Chinese meaning: ①覆盖;套在外面。[例]荷塘烟罩小斋虚,景物皆宜入画图。——唐·司空图《王官》。[合]罩笼(笼罩);罩褂(罩衣);罩袖(方言。套在衣袖外面的套袖)。*②笼罩或遮蔽。[例]山坡上罩着一层薄雾。*③用笼捕取。[合]罩汕(泛指用渔具捕鱼)。*④超越。[例]其文博诞空类,大者罩天地之表,细者入毫纤之内。——晋·皇甫谧《三都赋序》。[合]罩过(超过;胜过)。

Hán Việt reading: tráo

Grammar: Có thể là danh từ (vật che phủ) hoặc động từ (hành động che phủ).

Example: 她用布罩住了桌子。

Example pinyin: tā yòng bù zhào zhù le zhuō zi 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng vải phủ lên bàn.

zhào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật bao phủ, che đậy; bao phủ

tráo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cover; to cover

覆盖;套在外面。荷塘烟罩小斋虚,景物皆宜入画图。——唐·司空图《王官》。罩笼(笼罩);罩褂(罩衣);罩袖(方言。套在衣袖外面的套袖)

笼罩或遮蔽。山坡上罩着一层薄雾

用笼捕取。罩汕(泛指用渔具捕鱼)

超越。其文博诞空类,大者罩天地之表,细者入毫纤之内。——晋·皇甫谧《三都赋序》。罩过(超过;胜过)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罩 (zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung