Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罢休
Pinyin: bà xiū
Meanings: Ngừng lại, bỏ cuộc, kết thúc một việc gì đó., To stop, give up, or bring an end to something., ①停止;了结;作罢。[例]不达目的,决不罢休。*②休息。[例]收拾了罢休。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 去, 罒, 亻, 木
Chinese meaning: ①停止;了结;作罢。[例]不达目的,决不罢休。*②休息。[例]收拾了罢休。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi cùng với các phó từ khẳng định/phủ định.
Example: 这件事不能就这么罢休。
Example pinyin: zhè jiàn shì bù néng jiù zhè me bà xiū 。
Tiếng Việt: Chuyện này không thể cứ thế mà bỏ qua được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng lại, bỏ cuộc, kết thúc một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To stop, give up, or bring an end to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停止;了结;作罢。不达目的,决不罢休
休息。收拾了罢休
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!