Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罡
Pinyin: gāng
Meanings: The Big Dipper constellation, an important symbol in Taoism., Chòm sao Bắc Đẩu, biểu tượng trong đạo giáo, ①北斗星的斗柄。[例]罡星煞曜降凡世,天蓬丁甲离青穹。——《水浒传》。[合]罡星(古星名。系北斗七星的斗柄);罡星煞曜(天罡星和地煞星);罡斗(天罡北斗)。*②山冈,在较平坦地区的一块显著的高地。[例]裴渊《广州记》曰:“城北有尉他墓,墓后有大罡,谓之马鞍罡。”——《水经注·泿水》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 正, 罒
Chinese meaning: ①北斗星的斗柄。[例]罡星煞曜降凡世,天蓬丁甲离青穹。——《水浒传》。[合]罡星(古星名。系北斗七星的斗柄);罡星煞曜(天罡星和地煞星);罡斗(天罡北斗)。*②山冈,在较平坦地区的一块显著的高地。[例]裴渊《广州记》曰:“城北有尉他墓,墓后有大罡,谓之马鞍罡。”——《水经注·泿水》。
Hán Việt reading: cương
Grammar: Từ ngữ mang tính tôn giáo và thiên văn học, hạn chế trong giao tiếp đời thường.
Example: 罡星在道教中很神圣。
Example pinyin: gāng xīng zài dào jiào zhōng hěn shén shèng 。
Tiếng Việt: Chòm sao Bắc Đẩu rất thiêng liêng trong đạo giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chòm sao Bắc Đẩu, biểu tượng trong đạo giáo
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The Big Dipper constellation, an important symbol in Taoism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
北斗星的斗柄。罡星煞曜降凡世,天蓬丁甲离青穹。——《水浒传》。罡星(古星名。系北斗七星的斗柄);罡星煞曜(天罡星和地煞星);罡斗(天罡北斗)
“城北有尉他墓,墓后有大罡,谓之马鞍罡。”——《水经注·泿水》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!