Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罛
Pinyin: gū
Meanings: A large fishing net., Lưới đánh cá lớn, ①大的鱼网。*②高峻深邃的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①大的鱼网。*②高峻深邃的样子。
Hán Việt reading: cô
Grammar: Liên quan đến nghề đánh bắt cá, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 渔民使用罛捕鱼。
Example pinyin: yú mín shǐ yòng gū bǔ yú 。
Tiếng Việt: Ngư dân sử dụng lưới lớn để đánh cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưới đánh cá lớn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cô
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A large fishing net.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大的鱼网
高峻深邃的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!