Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罘
Pinyin: fú
Meanings: A net used for trapping wild animals during hunting., Lưới bắt thú rừng, lưới săn bắn, ①捕兔网。泛指狩猎用的网。[例]举趾触罘罝。——《后汉书·寇荣传》。[例]罝罘罗网。——《吕氏春秋·季春纪》。注:“罘,射鹿罟也。[例]解罘放麟。——汉·张衡《东京赋》。[合]罘罕(泛指罗网);罘罟(泛指罗网);罘网(泛指渔猎用网);罘罳(设在屋檐或窗上以防鸟雀的金属网或丝网)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 不, 罒
Chinese meaning: ①捕兔网。泛指狩猎用的网。[例]举趾触罘罝。——《后汉书·寇荣传》。[例]罝罘罗网。——《吕氏春秋·季春纪》。注:“罘,射鹿罟也。[例]解罘放麟。——汉·张衡《东京赋》。[合]罘罕(泛指罗网);罘罟(泛指罗网);罘网(泛指渔猎用网);罘罳(设在屋檐或窗上以防鸟雀的金属网或丝网)。
Hán Việt reading: phù
Grammar: Thuộc nhóm từ liên quan đến săn bắn, hiếm khi dùng ngoài bối cảnh chuyên ngành.
Example: 猎人设置了罘来捕捉野兽。
Example pinyin: liè rén shè zhì le fú lái bǔ zhuō yě shòu 。
Tiếng Việt: Thợ săn đã giăng lưới để bắt thú rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưới bắt thú rừng, lưới săn bắn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A net used for trapping wild animals during hunting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“罘,射鹿罟也。解罘放麟。——汉·张衡《东京赋》。罘罕(泛指罗网);罘罟(泛指罗网);罘网(泛指渔猎用网);罘罳(设在屋檐或窗上以防鸟雀的金属网或丝网)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!