Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罗织
Pinyin: luó zhī
Meanings: To weave into a net, or set someone up by fabricating false accusations., Dệt thành mạng lưới, hoặc gài bẫy ai đó bằng cách dựng chuyện vu khống., ①虚构种种罪名,对无辜者加以诬陷。[例]招集无赖数百人,令其告事,共为罗织,千里响应。——《旧唐书·来俊臣传》。[例]罗织罪名。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 夕, 罒, 只, 纟
Chinese meaning: ①虚构种种罪名,对无辜者加以诬陷。[例]招集无赖数百人,令其告事,共为罗织,千里响应。——《旧唐书·来俊臣传》。[例]罗织罪名。
Grammar: Động từ mang tính chất hành động xấu, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc chính trị.
Example: 他们罗织罪名陷害好人。
Example pinyin: tā men luó zhī zuì míng xiàn hài hǎo rén 。
Tiếng Việt: Họ bịa ra tội lỗi để hãm hại người tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dệt thành mạng lưới, hoặc gài bẫy ai đó bằng cách dựng chuyện vu khống.
Nghĩa phụ
English
To weave into a net, or set someone up by fabricating false accusations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虚构种种罪名,对无辜者加以诬陷。招集无赖数百人,令其告事,共为罗织,千里响应。——《旧唐书·来俊臣传》。罗织罪名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!