Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罗盘

Pinyin: luó pán

Meanings: La bàn, công cụ dùng để xác định hướng., Compass, a tool used for determining direction., ①在地面上确定方向的一种器械,它用一枚或多枚磁针架在一个小轴尖上,可以自由转动,故能恒指北磁极。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 夕, 罒, 皿, 舟

Chinese meaning: ①在地面上确定方向的一种器械,它用一枚或多枚磁针架在一个小轴尖上,可以自由转动,故能恒指北磁极。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ, thiết bị.

Example: 探险家随身带着罗盘。

Example pinyin: tàn xiǎn jiā suí shēn dài zhe luó pán 。

Tiếng Việt: Nhà thám hiểm luôn mang theo la bàn.

罗盘
luó pán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

La bàn, công cụ dùng để xác định hướng.

Compass, a tool used for determining direction.

在地面上确定方向的一种器械,它用一枚或多枚磁针架在一个小轴尖上,可以自由转动,故能恒指北磁极

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罗盘 (luó pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung