Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罗汉

Pinyin: luó hàn

Meanings: A-la-hán, một vị tu hành đạt được giác ngộ trong Phật giáo., Arhat, an enlightened practitioner in Buddhism., ①(梵Arhat;Buddhistsaint)∶佛教称断绝一切欲念,解脱一切烦恼的僧人;已达到涅槃的佛教和尚(阿罗汉之省,梵arhat)。*②指矮胖、腰围粗而神态庄严的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 夕, 罒, 又, 氵

Chinese meaning: ①(梵Arhat;Buddhistsaint)∶佛教称断绝一切欲念,解脱一切烦恼的僧人;已达到涅槃的佛教和尚(阿罗汉之省,梵arhat)。*②指矮胖、腰围粗而神态庄严的人。

Grammar: Danh từ liên quan đến tôn giáo, đặc biệt trong Phật giáo.

Example: 寺庙里供奉着十八罗汉。

Example pinyin: sì miào lǐ gòng fèng zhe shí bā luó hàn 。

Tiếng Việt: Trong chùa có thờ mười tám vị La Hán.

罗汉
luó hàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

A-la-hán, một vị tu hành đạt được giác ngộ trong Phật giáo.

Arhat, an enlightened practitioner in Buddhism.

(梵Arhat;Buddhistsaint)∶佛教称断绝一切欲念,解脱一切烦恼的僧人;已达到涅槃的佛教和尚(阿罗汉之省,梵arhat)

指矮胖、腰围粗而神态庄严的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罗汉 (luó hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung