Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罗掘一空
Pinyin: luó jué yī kōng
Meanings: Tìm kiếm khắp mọi nơi cho đến khi không còn gì sót lại., Search everywhere until nothing remains., 罗用网捕鸟;掘指挖掘老鼠洞找粮食。用尽一切办法,搜括财物殚尽。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十回“是时宁城已罗掘一空,急切不得巨款,没奈何任他所为。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 夕, 罒, 屈, 扌, 一, 工, 穴
Chinese meaning: 罗用网捕鸟;掘指挖掘老鼠洞找粮食。用尽一切办法,搜括财物殚尽。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十回“是时宁城已罗掘一空,急切不得巨款,没奈何任他所为。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng miêu tả trạng thái cạn kiệt sau việc tìm kiếm kỹ lưỡng.
Example: 敌人把村子罗掘一空。
Example pinyin: dí rén bǎ cūn zǐ luó jué yì kōng 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã lục soát ngôi làng sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm khắp mọi nơi cho đến khi không còn gì sót lại.
Nghĩa phụ
English
Search everywhere until nothing remains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罗用网捕鸟;掘指挖掘老鼠洞找粮食。用尽一切办法,搜括财物殚尽。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十回“是时宁城已罗掘一空,急切不得巨款,没奈何任他所为。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế