Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罗圈

Pinyin: luó quān

Meanings: Hình tròn có dạng như vòng cung hoặc vành., A circular shape like an arc or ring., ①圆形筛子的圆框,也指环形或相向的弧形。[例]罗圈儿揖。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 夕, 罒, 卷, 囗

Chinese meaning: ①圆形筛子的圆框,也指环形或相向的弧形。[例]罗圈儿揖。

Grammar: Danh từ chỉ hình dáng/vật thể cụ thể.

Example: 孩子们在玩罗圈。

Example pinyin: hái zi men zài wán luó quān 。

Tiếng Việt: Lũ trẻ đang chơi những chiếc vòng tròn.

罗圈
luó quān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình tròn có dạng như vòng cung hoặc vành.

A circular shape like an arc or ring.

圆形筛子的圆框,也指环形或相向的弧形。罗圈儿揖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罗圈 (luó quān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung