Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罗圈儿揖
Pinyin: luó quān er yī
Meanings: A traditional Chinese bow where hands form a circle., Kiểu vái chào truyền thống của Trung Quốc, giống như một vòng tròn tạo bởi hai tay., ①指旋转身体向周围的人作的揖。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 夕, 罒, 卷, 囗, 丿, 乚, 咠, 扌
Chinese meaning: ①指旋转身体向周围的人作的揖。
Grammar: Danh từ mô tả hành động nghi lễ, văn hóa.
Example: 他向长辈行了一个罗圈儿揖。
Example pinyin: tā xiàng zhǎng bèi xíng le yí gè luó quān ér yī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cúi chào kiểu vòng tròn trước bậc trưởng bối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu vái chào truyền thống của Trung Quốc, giống như một vòng tròn tạo bởi hai tay.
Nghĩa phụ
English
A traditional Chinese bow where hands form a circle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指旋转身体向周围的人作的揖
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế