Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罗口

Pinyin: luó kǒu

Meanings: Miệng lưới (thường dùng để chỉ phần đầu của một cái túi lưới)., Mesh opening (often refers to the mouth of a mesh bag)., ①针织衣服可伸缩的袖口、裤口。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 夕, 罒, 口

Chinese meaning: ①针织衣服可伸缩的袖口、裤口。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể trên một đồ vật.

Example: 这个袋子的罗口很大。

Example pinyin: zhè ge dài zǐ de luó kǒu hěn dà 。

Tiếng Việt: Phần miệng lưới của chiếc túi này rất lớn.

罗口
luó kǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưới (thường dùng để chỉ phần đầu của một cái túi lưới).

Mesh opening (often refers to the mouth of a mesh bag).

针织衣服可伸缩的袖口、裤口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罗口 (luó kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung