Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罗刹
Pinyin: luó chà
Meanings: A type of demon in Indian mythology, often known through Buddhist stories., Tên gọi một loại quỷ dữ trong thần thoại Ấn Độ, thường được biết đến qua các câu chuyện Phật giáo., ①佛教中指恶鬼。[例]寺内都有茹荤饮酒的罗刹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夕, 罒, 刂, 杀
Chinese meaning: ①佛教中指恶鬼。[例]寺内都有茹荤饮酒的罗刹。
Grammar: Danh từ chỉ sinh vật siêu nhiên. Thường sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh tôn giáo.
Example: 罗刹常常出现在佛教故事中。
Example pinyin: luó chà cháng cháng chū xiàn zài fó jiào gù shì zhōng 。
Tiếng Việt: La Sát thường xuất hiện trong các câu chuyện Phật giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi một loại quỷ dữ trong thần thoại Ấn Độ, thường được biết đến qua các câu chuyện Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
A type of demon in Indian mythology, often known through Buddhist stories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教中指恶鬼。寺内都有茹荤饮酒的罗刹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!