Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wǎng

Meanings: Not, in vain, futile., Không, chẳng, vô ích., ①迷惑。失意。通“惘”。[例]学而不思则罔。——《论语·为政》。[例]罔流涕以聊虑兮,惟著意而得之。——《楚辞·宋玉·九辩》。[例]罔然若酲,朝罢夕倦。——《文选·张衡·东京赋》。[例]秦人逄氏有子,少而惠,及壮而有迷罔之疾。——《列子·周穆王》。[合]罔殆(迷惘模糊);罔罔(惘惘,惶惶。心神不定的样子);罔然(即惘然。失意的样子;心中若有所失的样子;犹茫然、恍惚不解的样子);罔两(心神恍惚,无所依据)。*②不正直。[合]罔冒(存心假冒);罔屈(犹枉屈)。*③无知的。[合]罔觉(无知)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①迷惑。失意。通“惘”。[例]学而不思则罔。——《论语·为政》。[例]罔流涕以聊虑兮,惟著意而得之。——《楚辞·宋玉·九辩》。[例]罔然若酲,朝罢夕倦。——《文选·张衡·东京赋》。[例]秦人逄氏有子,少而惠,及壮而有迷罔之疾。——《列子·周穆王》。[合]罔殆(迷惘模糊);罔罔(惘惘,惶惶。心神不定的样子);罔然(即惘然。失意的样子;心中若有所失的样子;犹茫然、恍惚不解的样子);罔两(心神恍惚,无所依据)。*②不正直。[合]罔冒(存心假冒);罔屈(犹枉屈)。*③无知的。[合]罔觉(无知)。

Hán Việt reading: võng

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu mang ý nghĩa phủ định hoặc phê phán.

Example: 学而不思则罔。

Example pinyin: xué ér bù sī zé wǎng 。

Tiếng Việt: Học mà không suy nghĩ thì vô ích.

wǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không, chẳng, vô ích.

võng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Not, in vain, futile.

迷惑。失意。通“惘”。学而不思则罔。——《论语·为政》。罔流涕以聊虑兮,惟著意而得之。——《楚辞·宋玉·九辩》。罔然若酲,朝罢夕倦。——《文选·张衡·东京赋》。秦人逄氏有子,少而惠,及壮而有迷罔之疾。——《列子·周穆王》。罔殆(迷惘模糊);罔罔(惘惘,惶惶。心神不定的样子);罔然(即惘然。失意的样子;心中若有所失的样子;犹茫然、恍惚不解的样子);罔两(心神恍惚,无所依据)

不正直。罔冒(存心假冒);罔屈(犹枉屈)

无知的。罔觉(无知)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罔 (wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung