Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 网页

Pinyin: wǎng yè

Meanings: Webpage, a specific part of a website displaying content., Trang web, một phần của website hiển thị nội dung cụ thể.

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐅, 冂, 页

Example: 这个网页设计得很美观。

Example pinyin: zhè ge wǎng yè shè jì dé hěn měi guān 。

Tiếng Việt: Trang web này được thiết kế rất đẹp mắt.

网页 - wǎng yè
网页
wǎng yè

📷 tệp

网页
wǎng yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang web, một phần của website hiển thị nội dung cụ thể.

Webpage, a specific part of a website displaying content.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...